Có 2 kết quả:

矿盐 kuàng yán ㄎㄨㄤˋ ㄧㄢˊ礦鹽 kuàng yán ㄎㄨㄤˋ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

halite

Từ điển Trung-Anh

halite